Thực đơn
Júbilo Iwata Huấn luyện viênHuấn luyện viên | Quốc tịch | Giai đoạn |
---|---|---|
Kazuaki Nagasawa | Nhật Bản | 1993 |
Hans Ooft | Hà Lan | 1994–96 |
Luiz Felipe Scolari | Brasil | 1/7/1997 – 31/12/1997 |
Takashi Kuwahara (tạm quyền) | Nhật Bản | 1997 |
Valmir | Brasil | 1998 |
Takashi Kuwahara | Nhật Bản | 1999 |
Gjoko Hadžievski | Macedonia | 1/1/2000 – 31/12/2000 |
Masakazu Suzuki | Nhật Bản | 2000–02 |
Masaaki Yanagishita | Nhật Bản | 1/2003 – 12/2003 |
Takashi Kuwahara | Nhật Bản | 2004 |
Masakazu Suzuki | Nhật Bản | 2004 |
Masakuni Yamamoto | Nhật Bản | 9/11/2004 – 19/6/2006 |
Adílson Batista | Brasil | 23/6/2006 – 9/9/2007 |
Atsushi Uchiyama | Nhật Bản | 10/9/2007 – 30/8/2008 |
Hans Ooft | Hà Lan | 2/9/2008 – 31/12/2008 |
Masaaki Yanagishita | Nhật Bản | 1/2009 – 12/2011 |
Hitoshi Morishita | Nhật Bản | 1/1/2012 – 4/5/2013 |
Tetsu Nagasawa (tạm quyền) | Nhật Bản | 5/5/2013 – 26/5/2013 |
Takashi Sekizuka | Nhật Bản | 27/5/2013 – 7/12/2013 |
Péricles Chamusca | Brasil | 2014 |
Hiroshi Nanami | Nhật Bản | 25/9/2014– |
Thực đơn
Júbilo Iwata Huấn luyện viênLiên quan
Júbilo Iwata Jurilovca Jubulopsis novae-zelandiae Jubulopsaceae Jubulopsis Jubilee, Quận Peoria, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Júbilo Iwata http://www.jubilo-iwata.co.jp http://www.jubilo-iwata.co.jp/eng/index.php http://www.jubilo-iwata.co.jp/index.php http://www.jubilo-iwata.co.jp/stadium/okubo.php http://data.j-league.or.jp/SFRT01/ https://www.j-league.or.jp/eng/clubguide/iwata/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:J%C3%B...